TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 high

nồng độ cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng áp cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng cao áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng nâng cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đỉnh cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổng độ cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 high

 high

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 climax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

total height

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 height

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high-pressure area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plenum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high /cơ khí & công trình/

nồng độ cao

 high /môi trường/

nồng độ cao

 high /hóa học & vật liệu/

vùng áp cao

 high

vùng cao áp

 high /hóa học & vật liệu/

vùng nâng cao

 high /hóa học & vật liệu/

vùng nâng cao

 climax, high

đỉnh cao

total height, high

tổng độ cao

 climax, height, high

điểm cao

 high, high-pressure area, plenum

vùng cao áp