high /cơ khí & công trình/
nồng độ cao
high /môi trường/
nồng độ cao
high /hóa học & vật liệu/
vùng áp cao
high
vùng cao áp
high /hóa học & vật liệu/
vùng nâng cao
high /hóa học & vật liệu/
vùng nâng cao
climax, high
đỉnh cao
total height, high
tổng độ cao
climax, height, high
điểm cao
high, high-pressure area, plenum
vùng cao áp