TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

total length

chiều dài tổng cộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiều dài toàn thân

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

total length

total length

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overall length

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

total length

Gesamtlänge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Totallänge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

total length

longueur totale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

longueur totale du foret

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

total length /FISCHERIES/

[DE] Gesamtlänge; Totallänge

[EN] total length

[FR] longueur totale

overall length,total length /ENG-MECHANICAL/

[DE] Gesamtlänge

[EN] overall length; total length

[FR] longueur totale du foret

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

total length

chiều dài toàn thân

Ở cá, chiều dài toàn bộ, kể cả vây đuôi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

total length /xây dựng/

chiều dài tổng cộng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

total length

chiều dài tổng cộng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

total length

chiều dài tổng cộng