TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiều dài tổng cộng

chiều dài tổng cộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chiều dài tổng cộng

total length

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

length overall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 total length

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 length overall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overall length

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chiều dài tổng cộng

Gesamtlänge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die maximal zulässige Gesamtlänge für Gliederzüge beträgt 18,75 m, für Sattelzüge 16,50 m.

Chiều dài tổng cộng cho phép tối đa cho ô tô tải kéo thêm rơ moóc là 18,75 m, cho ô tô tải với rơ moóc kiểu yên ngựa là 16,50 m.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesamtlänge /f/CT_MÁY/

[EN] length overall, overall length

[VI] chiều dài tổng cộng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

length overall

chiều dài tổng cộng

 total length

chiều dài tổng cộng

length overall /xây dựng/

chiều dài tổng cộng

total length /xây dựng/

chiều dài tổng cộng

 length overall, total length /cơ khí & công trình/

chiều dài tổng cộng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

total length

chiều dài tổng cộng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

total length

chiều dài tổng cộng