TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
tough rock
đá quánh
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đá chặt
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đá cứng
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đá dai
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đá chắc
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
tough rock
tough rock
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
truncate
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tough rock
đá quánh
tough rock
đá chặt
tough rock
đá cứng
tough rock
đá dai
tough rock
đá chắc
tough rock, truncate
đá chặt