Việt
đá chặt
Anh
tough rock
truncate
Sie umfaßt den Stein mit ihren gelblichen Händen, umfaßt ihn so fest, daß das Blut aus ihren Händen weicht, und starrt verzweifelt auf den Grund des Brunnens.
Bà nắm chặt thành đá, chặt đến nỗi bàn tay bà trắng bệch, và tuyệt vọng đăm đăm nhìn xuống đất.
She grips the stone with her yellow stained hands, grips it so hard that the blood rushes from her hands, and she stares in despair at the ground.
tough rock /xây dựng/
tough rock, truncate