TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

town gas

khí thắp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khí tháp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ga thành phô’

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ga thành phô'

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khí than

 
Tự điển Dầu Khí

khí đốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ga thành phố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khí thành phố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

town gas

town gas

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

city gas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

town gas

Stadtgas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

town gas

gaz de ville

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

city gas,town gas /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stadtgas

[EN] city gas; town gas

[FR] gaz de ville

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

town gas

ga thành phố

town gas

khí thành phố

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stadtgas /nt/D_KHÍ/

[EN] town gas

[VI] khí thắp, khí đốt

Tự điển Dầu Khí

town gas

[taun gæs]

o   khí than

Khí mê tan do đất than sinh ra, có hàm lượng nhiệt thấp.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

town gas

khí thắp, ga thành phô'

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

town gas

khí tháp, ga thành phô’