Việt
khí thắp
khí tháp
ga thành phô’
ga thành phô'
khí than
khí đốt
ga thành phố
khí thành phố
Anh
town gas
city gas
Đức
Stadtgas
Pháp
gaz de ville
city gas,town gas /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Stadtgas
[EN] city gas; town gas
[FR] gaz de ville
Stadtgas /nt/D_KHÍ/
[EN] town gas
[VI] khí thắp, khí đốt
[taun gæs]
o khí than
Khí mê tan do đất than sinh ra, có hàm lượng nhiệt thấp.
khí thắp, ga thành phô'
khí tháp, ga thành phô’