TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí thắp

khí thắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ga thắp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ga thành phô'

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khí đốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khí than đá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khí thắp

city gas

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

town gas

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 acetylene gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carbureted hydrogen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 city gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coal gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lighting gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lighting gas

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

coal gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khí thắp

Leuchtgas

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stadtgas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steinkohlengas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

1860 Der Franzose Lenoir baut den ersten mit Leuchtgas betriebenen Verbrennungsmotor.

1860 Lenoir người Pháp chế tạo động cơ đốt trong đầu tiên vận hành bằng khí thắp sáng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stadtgas /nt/D_KHÍ/

[EN] town gas

[VI] khí thắp, khí đốt

Steinkohlengas /nt/THAN/

[EN] coal gas

[VI] khí than đá, khí thắp

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

city gas

khí thắp, ga thắp (thành phổ)

town gas

khí thắp, ga thành phô'

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leuchtgas /das (o. PL)/

khí thắp (Stadtgas);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leuchtgas /n -es, -e/

khí thắp; Leucht

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

city gas

khí thắp

lighting gas

khí thắp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acetylene gas /xây dựng/

khí thắp

 carbureted hydrogen /xây dựng/

khí thắp

 city gas /xây dựng/

khí thắp

 coal gas /xây dựng/

khí thắp

 light gas /xây dựng/

khí thắp

 lighting gas /xây dựng/

khí thắp