Việt
sự phay chép hình
sự tiện chép hình
sự phay theo công tua
Anh
tracer milling
copy milling
profile milling
copy turning
contour milling
die-sinking
Đức
Kopierfräsen
Nachformfräsen
Pháp
fraisage de copiage
fraisage par reproduction
contour milling,copy milling,die-sinking,profile milling,tracer milling /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Kopierfräsen; Nachformfräsen
[EN] contour milling; copy milling; die-sinking; profile milling; tracer milling
[FR] fraisage de copiage; fraisage par reproduction
Kopierfräsen /nt/CT_MÁY/
[EN] copy milling, copy turning, tracer milling
[VI] sự tiện chép hình, sự phay chép hình
Nachformfräsen /nt/CT_MÁY/
[EN] copy milling, profile milling, tracer milling
[VI] sự phay chép hình, sự phay theo công tua