Kopierfräsen /nt/CNSX/
[EN] copy milling
[VI] sự phay chép hình
Nachformfräsen /nt/CNSX/
[EN] copy milling
[VI] sự phay chép hình
Kopierfräsen /nt/CT_MÁY/
[EN] copy milling, copy turning, tracer milling
[VI] sự tiện chép hình, sự phay chép hình
Formfräsen /nt/CT_MÁY/
[EN] form milling, profile milling
[VI] sự phay định hình, sự phay chép hình
Nachformfräsen /nt/CT_MÁY/
[EN] copy milling, profile milling, tracer milling
[VI] sự phay chép hình, sự phay theo công tua
Profilfräsen /nt/CT_MÁY/
[EN] form milling, profile milling
[VI] sự phay định hình, sự phay chép hình, sự phay bằng dao phay mođun