TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transaction record

bản ghi toàn tác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản ghi chuyển tác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn ghi giao dich

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bản ghi giao dịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

transaction record

transaction record

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

transaction record

Bewegungssatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Transaktionssatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

transaction record

mouvement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transaction record /IT-TECH/

[DE] Bewegungssatz

[EN] transaction record

[FR] mouvement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transaction record /toán & tin/

bản ghi toàn tác

transaction record

bản ghi chuyển tác

transaction record

bản ghi giao dịch

transaction record

bản ghi toàn tác

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Transaktionssatz /m/M_TÍNH/

[EN] transaction record

[VI] bản ghi toàn tác

Bewegungssatz /m/M_TÍNH/

[EN] transaction record

[VI] bản ghi chuyển tác

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

transaction record

bàn ghi toàn tác X em change tape.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transaction record

bàn ghi giao dich