Việt
bản ghi toàn tác
bản ghi chuyển tác
bàn ghi giao dich
bản ghi giao dịch
Anh
transaction record
Đức
Bewegungssatz
Transaktionssatz
Pháp
mouvement
transaction record /IT-TECH/
[DE] Bewegungssatz
[EN] transaction record
[FR] mouvement
transaction record /toán & tin/
Transaktionssatz /m/M_TÍNH/
[VI] bản ghi toàn tác
Bewegungssatz /m/M_TÍNH/
[VI] bản ghi chuyển tác
bàn ghi toàn tác X em change tape.