Việt
phim trong suốt
phim trong
phim
màng trong suốt
màng mỏng dính
Anh
transparent film
cellophane
cling film
film wrap
Đức
Sichtfolie
Klarsichtfolie
transparente Folie
Pháp
film transparent
transparent film /INDUSTRY-METAL/
[DE] transparente Folie
[EN] transparent film
[FR] film transparent
transparent film /toán & tin/
Sichtfolie /f/VẼ_KT/
[VI] phim trong suốt
Klarsichtfolie /f/B_BÌ/
[EN] cellophane, cling film, film wrap, transparent film
[VI] phim, màng trong suốt