Wichtige Anwendungen von Zellulosacetatkunststoffen sind u. a. Fasern und Textilien, Membranmaterialien (z. B. Sterilfilter), Zigarettenfilter, durchsichtige Folien (z. B. in Flachbildschirmen, Kaschierfolien, Sicherheitsetiketten), Dämmstoffe, Brillengestelle, Lenkräder, PC-Zubehör und Werkzeuggriffe (Bild 1). |
Ứng dụng quan trọng của nhựa nhân tạo cellulosacetate là sợi và vải, vật liệu màng lọc (thí dụ lọc vô trùng), đầu lọc thuốc lá, màng trong suốt (thí dụ trong màn hình phẳng, laminate, nhãn an toàn), vật liệu cách nhiệt, gọng kính, tay lái, phụ kiện máy tính và tay cầm dụng cụ (Hình 1). |
Das glasklare Material eignetsich z. B. hervorragend für CD-Schutzhüllen, transparente Folien, Platten oder Lebensmittelverpackungen. |
Vật liệu trong suốt rất thích hợp để chế tạo thí dụ vỏ đựng CD, màng trong suốt, tấm hoặc đóng gói thực phẩm. |
Bei der Herstellung transparenter Folien, etwa für Büroartikel, werden die Chromoberflächen der beiden letzten Walzen häufig elektrolytisch mattiert. |
Khi chế tạo màng trong suốt, thí dụ cho văn phòng phẩm, bề mặt bằng thép pha chromi của hai trục lăn cuối cùng thường được làm mờ bằng phương pháp điện phân. |