Việt
cơ sở xử lý
Anh
treating plant
softening plant
Đức
Enthärtungsanlage
Pháp
usine d'adoucissement
softening plant,treating plant /INDUSTRY-CHEM,ENG-MECHANICAL/
[DE] Enthärtungsanlage
[EN] softening plant; treating plant
[FR] usine d' adoucissement
['tri:tiɳ plɑ:nt]
o cơ sở xử lý
Cơ sở thu gom cặn và nước khỏi dấu. Quá trình xử lý gồm có lắng đọng theo trọng lượng, hoá học và đất nóng dầu.