Việt
thiết bị làm mềm nước
Anh
water-softening plant
softening plant
treating plant
Đức
Enthärtungsanlage
Pháp
usine d'adoucissement
Enthärtungsanlage /INDUSTRY-CHEM,ENG-MECHANICAL/
[DE] Enthärtungsanlage
[EN] softening plant; treating plant
[FR] usine d' adoucissement
Enthärtungsanlage /f/CNSX/
[EN] water-softening plant
[VI] thiết bị làm mềm nước (thiết bị gia công chất dẻo)