Việt
thiết bị làm mềm nước
Anh
watersoftening plant
water-softening plant
water softener
Đức
Wasserenthärtungsanlage
Enthärtungsanlage
water softener /xây dựng/
Wasserenthärtungsanlage /f/CNSX/
[EN] watersoftening plant
[VI] thiết bị làm mềm nước
Enthärtungsanlage /f/CNSX/
[EN] water-softening plant
[VI] thiết bị làm mềm nước (thiết bị gia công chất dẻo)