Việt
giũa ba cạnh
giũa tam giác
giũa ba mặt
Anh
three-square file
tri square file
triangular file
Đức
Dreikantfeile
Dreikantfeile /f/CT_MÁY/
[EN] three-square file, tri square file, triangular file
[VI] giũa ba cạnh, giũa tam giác, giũa ba mặt