Việt
giũa ba cạnh
dao trổ
cái kìm nhổ răng
giũa tam giác
giũa ba mặt
cái giũa ba cạnh
cái giũa tam giác
Anh
three-angular file
triangular file
three-square file
angular file
tri-square file
file
triangular
tri square file
Đức
Geißfuß
Dreikantfeile
Dreikantfeile /f/CT_MÁY/
[EN] three-square file, tri square file, triangular file
[VI] giũa ba cạnh, giũa tam giác, giũa ba mặt
Geißfuß /m -es, -fü ße/
1. (y) cái kìm nhổ răng; 2. dao trổ, giũa ba cạnh; Geiß
Geißfuß /der/
dao trổ; giũa ba cạnh;
cái giũa ba cạnh, cái giũa tam giác
file,triangular
giũa ba cạnh (tam giác)
three-square file, triangular file, tri-square file