TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giũa ba cạnh

giũa ba cạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dao trổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái kìm nhổ răng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũa tam giác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giũa ba mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cái giũa ba cạnh

cái giũa ba cạnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái giũa tam giác

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

cái giũa ba cạnh

three-angular file

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

triangular file

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

three-square file

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

angular file

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
giũa ba cạnh

three-square file

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

triangular file

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tri-square file

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 file

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

triangular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 three-square file

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 triangular file

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tri-square file

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tri square file

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

giũa ba cạnh

Geißfuß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dreikantfeile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dreikantfeile /f/CT_MÁY/

[EN] three-square file, tri square file, triangular file

[VI] giũa ba cạnh, giũa tam giác, giũa ba mặt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geißfuß /m -es, -fü ße/

1. (y) cái kìm nhổ răng; 2. dao trổ, giũa ba cạnh; Geiß

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geißfuß /der/

dao trổ; giũa ba cạnh;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

angular file

cái giũa ba cạnh

three-angular file

cái giũa ba cạnh

triangular file

cái giũa ba cạnh, cái giũa tam giác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tri-square file

giũa ba cạnh

three-square file

giũa ba cạnh

triangular file

giũa ba cạnh

 file,triangular

giũa ba cạnh (tam giác)

 three-square file, triangular file, tri-square file

giũa ba cạnh

 triangular file

giũa ba cạnh

 tri-square file

giũa ba cạnh

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

three-angular file

cái giũa ba cạnh

three-square file

cái giũa ba cạnh

triangular file

cái giũa ba cạnh, cái giũa tam giác