Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
trial period
giai đoạn thừ thách
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
trial period
giai đoạn dùng thử
trial period
thời gian thử thách
trial period
thời gian thử nghiệm
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
trial period
thời gian thí nghiệm