trial period
thời gian thử nghiệm
Tests on Completion,time for /toán & tin/
thời gian thử nghiệm
trial period /toán & tin/
thời gian thử nghiệm
Tests on Completion,time for, trial period /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
thời gian thử nghiệm