Tests on Completion,further tests /xây dựng/
thử nghiệm thêm khi đã hoàn thành
Tests on Completion,time for /toán & tin/
thời gian thử nghiệm
Tests on Completion,further tests /cơ khí & công trình/
thử nghiệm thêm khi đã hoàn thành
Tests on Completion,consequences of failure to pass /điện/
hậu quả của việc thử nghiệm khi hoàn thành
Tests on Completion,consequences of failure to pass
hậu quả của việc thử nghiệm khi hoàn thành
Tests on Completion,consequences of failure to pass /xây dựng/
hậu quả của việc thử nghiệm khi hoàn thành
Tests on Completion,time for, trial period /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
thời gian thử nghiệm
Notice of Tests, Tests on Completion,notice of /xây dựng/
thông báo về thử nghiệm