Tests on Completion,time for /toán & tin/
thời gian thử nghiệm
Completion of Works,Time for, completion,time for, Time for Completion
thời gian phải hoàn thành
Completion of Works,Time for,Extension of /giao thông & vận tải/
gia hạn thời gian phải hoàn thành
Completion of Works,Time for,Extension of
gia hạn thời gian phải hoàn thành
Completion of Works,Time for,Extension of
gia hạn thời gian phải hoàn thành
Tests on Completion,time for, trial period /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
thời gian thử nghiệm
Payment,Time for, settlement date, Time for Payment
thời hạn thanh toán
Completion of Works,Time for,Extension of, Extension of Time for Completion /xây dựng/
gia hạn thời gian phải hoàn thành