TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

time for

thời gian thử nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian phải hoàn thành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gia hạn thời gian phải hoàn thành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời hạn thanh toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

time for

 Tests on Completion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time for

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Completion of Works

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 completion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Time for Completion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Completion of Works

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Extension of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trial period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Payment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settlement date

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Time for Payment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Extension of Time for Completion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In the time for a leaf to fall in one place, a flower could bloom in another.

Khoảng thời gian để một chiếc là rơi ở nơi này có thể đủ cho một bông hoa ở nơi khác.

Children curse their parents for trying to hold them forever, curse time for their own wrinkled skin and hoarse voices.

Chúng trách móc bố mẹ vì cứ muốn giữ rịt chúng bên mình, chúng nguyền rủa thời gian đã làm cho chúng nhăn, giọng chúng khàn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Tests on Completion,time for /toán & tin/

thời gian thử nghiệm

 Completion of Works,Time for, completion,time for, Time for Completion

thời gian phải hoàn thành

Completion of Works,Time for,Extension of /giao thông & vận tải/

gia hạn thời gian phải hoàn thành

Completion of Works,Time for,Extension of

gia hạn thời gian phải hoàn thành

 Completion of Works,Time for,Extension of

gia hạn thời gian phải hoàn thành

 Tests on Completion,time for, trial period /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/

thời gian thử nghiệm

 Payment,Time for, settlement date, Time for Payment

thời hạn thanh toán

 Completion of Works,Time for,Extension of, Extension of Time for Completion /xây dựng/

gia hạn thời gian phải hoàn thành