payment /xây dựng/
tiền chi phí
payment
tiền lương
payment
thù lao lao động
pay, payment
tiền công
pay, payment /xây dựng/
thù lao lao động
payment,delayed
chậm thanh toán
payment,terms of
điều kiện thanh toán
Payment,issue of Final Certificate /xây dựng/
cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
Payment,issue of Final Certificate
cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
payment,method of application for /xây dựng/
phương pháp áp dụng để thanh toán
delayed payment, payment,delayed
chậm thanh toán
amortize, defray, liquidate, negotiate, payment
thanh toán
Payment,Time for, settlement date, Time for Payment
thời hạn thanh toán
conditions payment, payment,terms of, Terms of Payment
điều kiện thanh toán
Certificate of Payment,issue of final, Final certificate of Payment,issue of, Payment,issue of Final Certificate
cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng