TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 payment

tiền chi phí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiền lương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thù lao lao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiền công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chậm thanh toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều kiện thanh toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp áp dụng để thanh toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời hạn thanh toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 payment

 payment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delayed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

terms of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

issue of Final Certificate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

method of application for

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delayed payment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amortize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 defray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquidate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 negotiate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Time for

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settlement date

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Time for Payment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conditions payment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Terms of Payment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Certificate of Payment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

issue of final

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Final certificate of Payment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

issue of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 payment /xây dựng/

tiền chi phí

 payment

tiền lương

 payment

thù lao lao động

 pay, payment

tiền công

 pay, payment /xây dựng/

thù lao lao động

 payment,delayed

chậm thanh toán

 payment,terms of

điều kiện thanh toán

 Payment,issue of Final Certificate /xây dựng/

cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng

 Payment,issue of Final Certificate

cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng

 payment,method of application for /xây dựng/

phương pháp áp dụng để thanh toán

 delayed payment, payment,delayed

chậm thanh toán

 amortize, defray, liquidate, negotiate, payment

thanh toán

 Payment,Time for, settlement date, Time for Payment

thời hạn thanh toán

 conditions payment, payment,terms of, Terms of Payment

điều kiện thanh toán

 Certificate of Payment,issue of final, Final certificate of Payment,issue of, Payment,issue of Final Certificate

cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng