Việt
thời hạn thanh toán
thời hạn trả tiền
kỳ hạn thanh toán
Anh
Time for Payment
Payment
Time for
settlement date
Đức
Zahlungsfrist
Zahlungsfrist /die/
thời hạn trả tiền; thời hạn thanh toán; kỳ hạn thanh toán;
Thời hạn thanh toán
Payment,Time for, settlement date, Time for Payment