Việt
kỷ Triat
Triat
Anh
triassic
Đức
Trias
Pháp
trias
triassic /SCIENCE/
[DE] Trias (Periode)
[EN] triassic (system)
[FR] trias (système)
[DE] Trias
[EN] triassic
[FR] trias
Triat(thuộc)
[trai'æsik]
o kỷ Triat
Thời kỳ trong lịch sử địa chất cách đây 250 - 200 triệu năm là kỷ đầu tiên của nguyên đại Mezozoi, và chia làm ba thế.