TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

triassic

kỷ Triat

 
Tự điển Dầu Khí

Triat

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

triassic

triassic

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

triassic

Trias

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

triassic

trias

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

triassic /SCIENCE/

[DE] Trias (Periode)

[EN] triassic (system)

[FR] trias (système)

triassic /SCIENCE/

[DE] Trias

[EN] triassic

[FR] trias

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triassic

Triat(thuộc)

Tự điển Dầu Khí

triassic

[trai'æsik]

o   kỷ Triat

Thời kỳ trong lịch sử địa chất cách đây 250 - 200 triệu năm là kỷ đầu tiên của nguyên đại Mezozoi, và chia làm ba thế.