Việt
kí Trias
nhóm ba
bộ ba
kỷ Trias
Anh
triassic
Đức
Trias
Pháp
trias
Trias /[tri:as], die; -/
(bildungsspr , Fachspr ) nhóm ba; bộ ba (Dreizahl, Dreiheit);
(o Pl ) (Geol ) kỷ Trias;
Trias /f = (địa lí)/
Trias /SCIENCE/
[DE] Trias (Periode)
[EN] triassic (system)
[FR] trias (système)
[DE] Trias
[EN] triassic
[FR] trias