Việt
nhóm ba
bộ ba
vạch ba
hệ ba nguyên
hệ tam thức
ba thành phần
Anh
triplet
triad
ternary
Đức
Triplett
Elementtriade
Triade
Trias
hệ ba nguyên, hệ tam thức, nhóm ba, ba thành phần
Triade /die; -, -n/
(bildungsspr ) nhóm ba; bộ ba (Dreizahl, Dreiheit);
Trias /[tri:as], die; -/
(bildungsspr , Fachspr ) nhóm ba; bộ ba (Dreizahl, Dreiheit);
bộ ba, nhóm ba
Triplett /nt/KTH_NHÂN, V_LÝ/
[EN] triplet
[VI] vạch ba, nhóm ba (phổ học)
Elementtriade /f/HOÁ/
[EN] triad
[VI] nhóm ba, bộ ba (nguyên tố)
nhóm ba (phổ học)
triad /toán & tin/
triad, triplet