Việt
bộ ba
nhóm ba
nguyên tố hoá trị ba
trục đối xứng bậc ba của tinh thể
Tam thể hợp nhất
ba thành một.
Anh
triad
triplet
Đức
Triade
Elementtriade
Pháp
triade
triad, triplet
bộ ba, nhóm ba
triad /IT-TECH/
[DE] Triade
[EN] triad
[FR] triade
Tam thể hợp nhất, bộ ba, ba thành một.
Triade /f/HOÁ/
[VI] nguyên tố hoá trị ba
Elementtriade /f/HOÁ/
[VI] nhóm ba, bộ ba (nguyên tố)
bộ ba, nhóm ba 1. Trong tin học, nhóm ba bít, xung hoặc ký tự tạo nên một đơn v| dữ liệu. 2. Nhổm hình tăm giác gồm ba chấm lân quang nhỏ, mỗi chấm phát ra một trong ba màu cơ' bản trên màn hình của đèn hình màu ba súng phóng.
A group of three persons of things. Any champion of the rights and liberties of the people: often used as the name for a