Anh
triad
Đức
Triade
Pháp
triade
triade /IT-TECH/
[DE] Triade
[EN] triad
[FR] triade
triade [tRĨadl n. f. Học 1. Bộ ba. Jupiter, Minerve et Junon forment la triade capitoline: Giuypite, Minécvo và Giuynông là bộ ba của dồi Capiton (La Mã). 2. Khổ thơ ba đoạn (Hy Lạp).