Việt
nhóm ba
bộ ba
nhóm
vạch ba
Anh
triplet
Đức
Triplett
Triplet
Pháp
nhóm ba (phổ học)
In general any group of three. In molecular genetics, the term generally refers to the triplet of nucleotide bases that makes up the genetic code for an amino acid. See codon and wobble hypothesis.
triplet /SCIENCE/
[DE] Triplett
[EN] triplet
[FR] triplet
[DE] Triplet
bộ ba, nhóm ba
Triplett /nt/KTH_NHÂN, V_LÝ/
[VI] vạch ba, nhóm ba (phổ học)