Việt
kỷ Trias
Đức
Trias
Triasformation
triassisch
Trias /[tri:as], die; -/
(o Pl ) (Geol ) kỷ Trias;
Triasformation /die (o. Pl.) (Geol.)/
kỷ Trias;
triassisch /(Adj.) (Geol.)/
(thuộc) kỷ Trias;