Việt
chi phí bảo dưỡng
điện tích bù
điện tích duy trì
sự nạp nhỏ giọt
đóng nạp duy trì
nạp ắc quy từ từ
sự nạp điện dòng nhỏ
sự phụ nạp
Anh
trickle charge
Đức
Pufferladung
Erhaltungsladung
Kleinladung
Langsamladung
Pháp
charge d'entretien de compensation
trickle charge /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Pufferladung
[EN] trickle charge
[FR] charge d' entretien de compensation
Kleinladung /f/KT_ĐIỆN/
[VI] điện tích bù, điện tích duy trì
Langsamladung /f/KT_ĐIỆN/
[VI] điện tích bù, điện tích duy trì; sự nạp nhỏ giọt
Pufferladung /f/KT_ĐIỆN/
[VI] sự phụ nạp
trickle charge /hóa học & vật liệu/
o chi phí bảo dưỡng