TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chi phí bảo dưỡng

Chi phí bảo dưỡng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi phí duy tu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chi phí bảo dưỡng

maintenance costs

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

maintenance expenses

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

maintenance cost

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trickle charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maintenance charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upkeep cost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maintenance charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trickle charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chi phí bảo dưỡng

Wartungskosten

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Unterhaltskosten

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Unterhaltungskosten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterhaltungskosten /(P1.)/

chi phí duy tu; chi phí bảo dưỡng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trickle charge

chi phí bảo dưỡng

maintenance charge

chi phí bảo dưỡng

 upkeep cost

chi phí bảo dưỡng

 maintenance charge, trickle charge, upkeep cost

chi phí bảo dưỡng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

maintenance expenses

chi phí bảo dưỡng

maintenance cost

chi phí bảo dưỡng

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Unterhaltskosten

[EN] maintenance costs

[VI] chi phí bảo dưỡng

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Wartungskosten

[VI] Chi phí bảo dưỡng

[EN] maintenance costs