TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 upkeep cost

phí tổn bảo duỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chi phí bảo dưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 upkeep cost

 upkeep cost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maintenance charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trickle charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upkeep cost /hóa học & vật liệu/

phí tổn bảo duỡng

 upkeep cost

chi phí bảo dưỡng

 maintenance charge, trickle charge, upkeep cost

chi phí bảo dưỡng