trickle charge /xây dựng/
nạp ắc quy từ từ
trickle charge /điện/
sự phụ nạp
trickle charge
điện tích duy trì
trickle charge
đóng nạp duy trì
trickle charge /điện lạnh/
sự nạp điện dòng nhỏ
trickle charge /điện/
sự nạp điện dòng nhỏ
trickle charge /điện/
sự nạp nhỏ giọt
trickle charge /ô tô/
nạp ắc quy từ từ
trickle charge /điện/
luồng điện bị hãm
trickle charge
luồng điện bị hãm
trickle charge /điện/
đóng nạp duy trì
Dòng điện nạp thấp vào bình ắc qui để duy trì tình trạng tối hảo.
trickle charge /điện/
phụ nạp (cho acquy)
equalizing charge, trickle charge /điện lạnh;điện;điện/
điện tích bù
maintenance charge, trickle charge, upkeep cost
chi phí bảo dưỡng