Tripartite
[VI] (adj) Ba bên
[EN] (e.g. A ~ review meeting: Cuộc họp kiểm điểm ba bên, tức là giữa Cơ quan điều hành dự án, Chính phủ tiếp nhận dự án và Cơ quan tài trợ dự án). The ~ nature in labour relations: Bản chất ba bên trong quan hệ lao động.