Việt
sàng quay
trống sàng
thùng sàng
sàng ống quay
thùng xoay
tang quay
Anh
trommel
rotary screen
rotary sieve
rotating screen
Đức
Laufkranztrommel
Trommelsieb
Pháp
crible rotatif
tamis rotatif
rotary screen,rotary sieve,rotating screen,trommel /INDUSTRY-METAL/
[DE] Trommelsieb
[EN] rotary screen; rotary sieve; rotating screen; trommel
[FR] crible rotatif; tamis rotatif; trommel
Laufkranztrommel /f/THAN/
[EN] trommel
[VI] sàng quay, trống sàng, thùng xoay, tang quay
o thùng sàng, trống sàng, sàng quay
§ washing trommel : trống rửa kiểu quay