TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thùng xoay

sàng quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trống sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thùng xoay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tang quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thùng xoay

trommel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thùng xoay

Laufkranztrommel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laufkranztrommel /f/THAN/

[EN] trommel

[VI] sàng quay, trống sàng, thùng xoay, tang quay