Việt
có kích thước chính xác
kích thước thực
kích thước chính xác
Anh
true to size
Đức
maßgenau
massgerecht
Pháp
conforme aux cotes
true to size /INDUSTRY-METAL,BUILDING/
[DE] massgerecht
[EN] true to size
[FR] conforme aux cotes
kích thước thực, kích thước chính xác