Việt
giA tn thực
giá trị chân lý
giá trị thực
giá trị tin cậy
log. giá trị chân lý
Anh
truth value
Đức
wahrer Wert
zutreffender Wert
Wahrheitswert
Pháp
valeur réelle
valeur de vérité
truth value /IT-TECH/
[DE] wahrer Wert; zutreffender Wert
[EN] truth value
[FR] valeur réelle
[DE] Wahrheitswert
[FR] valeur de vérité
giá trị thực (đúng hoặc sai)
truth value /toán & tin/
giA tn thực (dứng hoẠc sai)