Việt
dải điều hưởng
dãi diều hướng
khoáng cộng hương
dải điều chỉnh
khoảng điều hưởng
Anh
tuning range
Đức
Abstimmbereich
Abstimmungsbereich
Pháp
gamme d'accord
tuning range /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Abstimmungsbereich
[EN] tuning range
[FR] gamme d' accord
Abstimmbereich /m/VLB_XẠ/
[VI] khoảng điều hưởng, dải điều hưởng
khoảng diếu hưởng Khoảng tần số trên đó một máy thu hoặc bộ phận thiết b| khác có thề được điều chỉnh nhờ một Cữ cấu điều chinh,
dãi diều hướng, khoáng cộng hương