TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dải điều hưởng

dải điều hưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng điều hưởng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dải điều hưởng

tuning range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 tuning range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dải điều hưởng

Abstimmbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstimmbereich /m/VLB_XẠ/

[EN] tuning range

[VI] khoảng điều hưởng, dải điều hưởng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuning range

dải điều hưởng

 tuning range

dải điều hưởng