Việt
đường dẫn vào hầm
Miệng mở rộng
Anh
tunnel approach
underpass approach
Đức
Rampeneinschnitt
Pháp
Trémie
tunnel approach,underpass approach
[DE] Rampeneinschnitt
[EN] tunnel approach; underpass approach
[FR] trémie
Tunnel approach,underpass approach
[EN] Tunnel approach; underpass approach
[VI] Miệng [hầm] mở rộng
[FR] Trémie
[VI] Phần đầu hầm, diện tích thu nhỏ dần dẫn vào hầm.