Anh
tuple
Đức
Satz
Tupel
Pháp
nuplet
uplet
Là một hàng trong một bảng quan hệ; đồng nghĩa với bản ghi (record, observation).
tuple /IT-TECH/
[DE] Satz; Tupel
[EN] tuple
[FR] nuplet; tuple; uplet
chiều Hăng ngang các mục dữ liệu trong một cấu trúc dữ liệu quan hệ: tương ứng VỚI bản ghi hoặc đoạn trong các kiều cấu trúc dữ liệu khắc.