Wicklungsverhältnis /nt/ÔTÔ/
[EN] turns ratio
[VI] tỷ số vòng dây
Windungsübersetzimg /f/V_LÝ/
[EN] turns ratio
[VI] tỷ số vòng dây
Windungsverhältnis /nt/ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] turns ratio
[VI] tỷ số vòng dây
Windungszahlverhältnis /nt/KT_ĐIỆN, ÔTÔ/
[EN] turns ratio
[VI] tỷ số vòng dây
Übersetzungsverhältnis /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] turns ratio
[VI] tỷ số vòng dây