TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỷ số vòng dây

tỷ số vòng dây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tỷ số vòng dây

turns ratio

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tỷ số vòng dây

Wicklungsverhältnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Windungsübersetzimg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Windungsverhältnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Windungszahlverhältnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übersetzungsverhältnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Übersetzungsverhältnis

tỷ số vòng dây quấn, tỷ số biến áp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wicklungsverhältnis /nt/ÔTÔ/

[EN] turns ratio

[VI] tỷ số vòng dây

Windungsübersetzimg /f/V_LÝ/

[EN] turns ratio

[VI] tỷ số vòng dây

Windungsverhältnis /nt/ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] turns ratio

[VI] tỷ số vòng dây

Windungszahlverhältnis /nt/KT_ĐIỆN, ÔTÔ/

[EN] turns ratio

[VI] tỷ số vòng dây

Übersetzungsverhältnis /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] turns ratio

[VI] tỷ số vòng dây