Việt
Gia sư
Giám hộ
trợ giáo
Anh
tutor
tutor :
Đức
Tutor
Pháp
Tuteur
người giâm hộ, người đỡ dầu. IU subrogate tutor - người thay the giám hộ. - tutorship - nhiệm vu cùa giám hộ. - tutrix - nữ giám hộ.
Giám hộ, gia sư, trợ giáo
[DE] Tutor
[EN] tutor
[FR] Tuteur
[VI] Gia sư