TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

twilight

tranh tối tranh sáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rạng đông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lúc hoàng hôn astronomical ~ hoàng hôn thiên văn evening ~ hoàng hôn morning ~ rạng đông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bình minh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

twilight

twilight

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

twilight

Dämmerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zwielicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

twilight

crépuscule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Such people stand on their balconies at twilight and shout that the future can be changed, that thousands of futures are possible.

Những con người này đứng trên bao lơn vào lúc hừng đông, tuyên bố rằng tương lai thay đổi được rằng có thể có cả nghìn tương lai.

Some pass the twilight hours at their tables reading from their Books of Life; others frantically fill its extra pages with the day’s events.

Khi màn đêm đổ xuống, có người ngồi ở bàn đọc quyển sách đời mình, còn người khác vội vã ghi lại những việc trong ngày trên trên những trang giấy trắng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

twilight /SCIENCE/

[DE] Dämmerung; Zwielicht

[EN] twilight

[FR] crépuscule

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

twilight

tranh tối tranh sáng, (lúc) rạng đông, lúc hoàng hôn astronomical ~ (ánh) hoàng hôn thiên văn evening ~ (ánh) hoàng hôn morning ~ (ánh) rạng đông, (ánh) bình minh