Việt
tranh tối tranh sáng
rạng đông
lúc hoàng hôn astronomical ~ hoàng hôn thiên văn evening ~ hoàng hôn morning ~ rạng đông
bình minh
Anh
twilight
Đức
Dämmerung
Zwielicht
Pháp
crépuscule
Such people stand on their balconies at twilight and shout that the future can be changed, that thousands of futures are possible.
Những con người này đứng trên bao lơn vào lúc hừng đông, tuyên bố rằng tương lai thay đổi được rằng có thể có cả nghìn tương lai.
Some pass the twilight hours at their tables reading from their Books of Life; others frantically fill its extra pages with the day’s events.
Khi màn đêm đổ xuống, có người ngồi ở bàn đọc quyển sách đời mình, còn người khác vội vã ghi lại những việc trong ngày trên trên những trang giấy trắng.
twilight /SCIENCE/
[DE] Dämmerung; Zwielicht
[EN] twilight
[FR] crépuscule
tranh tối tranh sáng, (lúc) rạng đông, lúc hoàng hôn astronomical ~ (ánh) hoàng hôn thiên văn evening ~ (ánh) hoàng hôn morning ~ (ánh) rạng đông, (ánh) bình minh