twin electrode welding /hóa học & vật liệu/
sự hàn hai điện cực
twin electrode welding /hóa học & vật liệu/
sự hàn hai que hàn
twin electrode welding
sự hàn hai điện cực
twin electrode welding, filler wire, flux cored write, rod, rod electrode, solder stick, soldering iron
sự hàn hai que hàn
Dụng cụ thon dài bằng đồng, một đầu có 1cái kẹp còn một đầu có một cái nêm hoặc cái đỉnh nhọn dùng để phun nhiệt trong quá trình hàn.
An elongate copper tool having a grip at one end and a wedge or point at the other end; used to apply heat in the process of soldering.