TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tympanic membrane

màng nhĩ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tympanic membrane :

Tympanic membrane :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
tympanic membrane

tympanic membrane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tympanic membrane :

Trommelfell:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

tympanic membrane :

Tympan :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tympanic membrane

màng nhĩ

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Tympanic membrane :

[EN] Tympanic membrane :

[FR] Tympan :

[DE] Trommelfell:

[VI] cùng nghĩa với ear drum. Xem chữ ear.