TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màng nhĩ

màng nhĩ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màng trông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

da mặt tróng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màng trống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

màng nhĩ

tympanic membrane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eardrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 myringa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 myrinx

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tympanic membrane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

màng nhĩ

Gehörtrommel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trommelfeil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gehörtrommel /í =, -n (giải phẫu)/

màng trông, màng nhĩ; -

Trommelfeil /n -(e)s,/

1. da mặt tróng; 2. (giải phẫu) màng trống, màng nhĩ; Trommel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tympanic membrane

màng nhĩ

 eardrum, myringa, myrinx, tympanic membrane

màng nhĩ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

màng nhĩ